Nội dung chính 介護福祉士になる場合Kế hoạch Bảo trợ và hoàn trả Wakayama |
||||||
日本語学習2年の場合 | 貸与額
Tổng phí bảo trợ và hoàn trả |
アルバイト代からの貯金 Tiền tiết kiệm từ làm thêm |
||||
Học tiếng 2 năm | 学費 Học Phí | 寮費 KTX | 生活費 Sinh hoạt phí | 合計 Tổng | ||
日本語学習 Học tiếng Nhật |
1,260,000 | 490,000 | 1,200,000 | 2,950,000 | 1,920,000 | |
(1年630000円) 63 man/năm |
(1か月50000円) 5 man/tháng |
(月80000円貯金へ) Tiết kiệm 8 man/tháng |
||||
介護学習 Học semmon |
1,680,000 | 480,000 | 1,200,000 | 3,360,000 | 1,920,000 | |
(1年840000円) 84 man/năm |
(1か月2万円程度) Khoảng 2 man/tháng |
(1か月50000円) 5 man/tháng |
(月80000円貯金へ) Tiết kiệm 8 man/tháng |
|||
合計 Tổng | 2,940,000 | 970,000 | 2,400,000 | 6,310,000 | 3,840,000 | |
合計貸与額 6,310,000円 ― 貯金額 3,840,000円 =就職してからの返済額 2,470,000円 Tổng số tiền bảo trợ 631 man – Tiền tiết kiệm 384 man = Tiền cần hoàn trả sau khi đi làm 247 man |
||||||
検討中
Xem xét bảo trợ và hoàn trả |
||||||
1,000,000を免除へ Miễn giảm 100 man | ||||||
返済額= 2470000-1000000=1,470,000円 Tiền cần hoàn trả = 247 man – 100 man = 147 man |
||||||
返済方法 Phương pháp hoàn trả | ||||||
毎月20,000円×4年間+ボーナス年間100,000×4年間=1,360,000返済 2 man/tháng x 4 năm + tiền thưởng 10 man/năm x 4 năm = 136 man hoàn trả |
||||||
最後の月に110,000円一括返済へ Tháng cuối trả 1 cục 11 man |
||||||
日本語学習1年9か月の場合 | 貸与額
Tổng phí bảo trợ và hoàn trả |
アルバイト代からの貯金 Tiết kiệm từ làm thêm |
||||
Học tiếng 1 năm 9 tháng | 学費 Học phí | 寮費 KTX | 生活費 SHP | 合計 Tổng | ||
日本語学習 Học tiếng Nhật |
1,100,000 | 445,000 | 1,050,000 | 2,595,000 | 1,680,000 | |
(1年630000円) 63 man/năm |
(1か月50000円) 5 man/tháng |
(月80000円貯金へ) Tiết kiệm 8 man/tháng |
||||
介護学習 Học semmon |
1,680,000 | 480,000 | 1,200,000 | 3,360,000 | 1,920,000 | |
(1年840000円) 84 man/năm |
(1か月2万円程度) Khoảng 2 man/tháng |
(1か月50000円) 5 man/tháng |
(月80000円貯金へ) Tiết kiệm 8 man/tháng |
|||
合計 Tổng | 2,780,000 | 925,000 | 2,250,000 | 5,955,000 | 3,600,000 | |
合計貸与額 5,955,000円 ― 貯金額 3,600,000円 =就職してからの返済額 2,355,000円 Tổng phí bảo trợ 595,5 man – Tiền tiết kiệm 360 man = Tiền cần hoàn trả sau khi đi làm 235,5 man |
||||||
検討中
Xem xét bảo trợ và hoàn trả |
||||||
1,000,000を免除へ Miễn giảm 100 man | ||||||
返済額= 2355000-1000000=1,355,000円 Tiền cần hoàn trả 235,5 man – 100 man = 135,5 man |
||||||
返済方法 Phương thức hoàn trả | ||||||
毎月20,000円×4年間+ボーナス年間100,000×3年間=1,260,000返済 2 man/tháng x 4 năm + tiền thưởng 10 man/năm x 3 năm = 126 man hoàn trả |
||||||
最後の月に95,000円一括返済へ Tháng cuối trả 1 cục 9, man |
||||||
日本語学習1.5年の場合 | 貸与額
Tổng phí bảo trợ và hoàn trả |
アルバイト代からの貯金 Tiết kiệm từ làm thêm |
||||
Học tiếng 1,5 năm | 学費 Học phí | 寮費 KTX | 生活費 SHP | 合計 Tổng | ||
日本語学習 Học tiếng Nhật |
945,000 | 375,000 | 900,000 | 2,220,000 | 1,440,000 | |
(1年630000円) 63 man/năm |
(1か月50000円) 5 man/tháng |
(月80000円貯金へ) Tiết kiệm 8 man/tháng |
||||
介護学習 Học semmon |
1,680,000 | 480,000 | 1,200,000 | 3,360,000 | 1,920,000 | |
(1年840000円) 84 man/năm |
(1か月2万円程度) Khoảng 2 man/tháng |
(1か月50000円) 5 man/tháng |
(月80000円貯金へ) Tiết kiệm 8 man/tháng |
|||
合計 Tổng | 2,625,000 | 855,000 | 2,100,000 | 5,580,000 | 3,360,000 | |
合計貸与額 5,580,000円 ― 貯金額 3,360,000円 =就職してからの返済額 2,220,000円 Tổng phí bảo trợ 8 man – Tiền tiết kiệm 336 man = Tiền hoàn trả sau khi đi làm 222 man |
||||||
検討中Xem xét bảo trợ và hoàn trả |
||||||
1,000,000を免除へ Miễn giảm 100 man | ||||||
返済額= 2220000-1000000=1,220,000円 Tiền cần hoàn trả = 222 man – 100 man = 122 man |
||||||
返済方法 Phương thức hoàn trả | ||||||
毎月20,000円×3.5年間+ボーナス年間100,000×3年間=1,140,000返済 2 man/tháng x 3,5 năm + tiền thưởng 10 man/năm x 3 năm = 114 man hoàn trả |
||||||
最後の月に80,000円一括返済へ Tháng cuối trả 1 cục 8 man |
||||||
日本語学習1年の場合 |
貸与額Tổng phí bảo trợ và hoàn trả |
アルバイト代からの貯金 Tiết kiệm từ làm thêm |
||||
学費 Học phí | 寮費 KTX | 生活費 SHP | 合計 Tổng | |||
日本語学習 Học tiếng Nhật |
630,000 | 260,000 | 600,000 | 1,490,000 | 960,000 | |
(1年630000円) | (1か月50000円) 5 man/tháng |
(月80000円貯金へ) Tiết kiệm 8 man/tháng |
||||
介護学習 Học semmon |
1,680,000 | 480,000 | 1,200,000 | 3,360,000 | 1,920,000 | |
(1年840000円) 84 man/năm |
(1か月2万円程度) Khoảng 2 man/tháng |
(1か月50000円) 5 man/tháng |
(月80000円貯金へ) Tiết kiệm 8 man/tháng |
|||
合計 Tổng | 2,310,000 | 740,000 | 1,800,000 | 4,850,000 | 2,880,000 | |
合計貸与額 4,850,000円 ― 貯金額 2,880,000円 =就職してからの返済額 1,970,000円 Tổng phí bảo trợ 485 man – Tiền tiết kiệm 288 man = Tiền cần hoàn trả sau khi đi làm 197 man |
||||||
検討中 Đang xem xét bảo trợ và hoàn trả | ||||||
1,000,000を免除へ Miễn giảm 100 man | ||||||
返済額= 1970000-1000000=970,000円 Tiền cần hoàn trả 197 man – 100 man = 97 man |
||||||
返済方法 Phương thức hoàn trả | ||||||
毎月20,000円×3年間+ボーナス年間100,000×2年間=920,000返済 2 man/tháng x 3 năm + tiền thưởng 10 man/năm x 2 năm = 92 man hoàn trả |
||||||
最後の月に50,000円一括返済へ Tháng cuối trả 1 cục 5 man |
Trên đây Bảo Tín đã trình bày cụ thể Kế hoạch bảo trợ và hoàn trả của chương trình.
Mọi thắc mắc xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC PHÁT TRIỂN BẢO TÍN
TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC BẢO TÍN
Địa chỉ: 44 Đào Xuyên, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội
Website: baotinjp.com – Fanpage:facebook.com/baotinjapanesecenter
Mr Bùi Mạnh Hùng (Tel 0916 56 43 43) – Zalo: 0916 56 43 43
Hotline: 0916 56 43 43
Xem thêm: