Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng có rất nhiều cặp từ trái nghĩa. Chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu xem những cặp từ đó là gì nhé.
許可(きょか): cho phép <―> 禁止(きんし): cấm
安心(あんしん): yên tâm <―> 心配(しんぱい): lo lắng
正常(せいじょう): bình thường <―> 異常(いじょう): bất thường
減少(げんしょう): giảm <―> 増加(ぞうか): tăng
敗北(はいぼく): thua <―> 勝利(しょうり): thắng
下校(げこう): tan trường <―> 登校(とうこう): đến trường
賛成(さんせい): tán thành <―>反対(はんたい): phản đối
朝日(あさひ): bình minh <―>夕日(ゆうひ): hoàng hôn
入院(にゅういん): nhập viện <―>退院(たいいん): xuất viện
下山(げざん): xuống núi <―>登山(とざん): lên núi
上昇(じょうしょう): tăng lên <―>下降(かこう): hạn xuống
安全(あんぜん): an toàn <―>危険(きけん): nguy hiểm
入学(にゅうがく): nhập học <―>卒業(そつぎょう): tốt nghiệp
誕生(たんじょう): sinh ra <ー>死亡(しぼう): tử vong
輸入(ゆにゅう): nhập khẩu <―>輸出(ゆしゅつ): xuất khẩu
好意(こうい): ý tốt <―>悪意(あくい): ý xấu
高価(こうか): đắt <―>安価(あんか): rẻ
平日(へいじつ): ngày thường <―>休日(きゅうじつ): ngày nghỉ
自然(しぜん): tự nhiên <―>人工(じんこう): nhân tạo
平和(へいわ): hoà bình <―>戦争(せんそう): chiến tranh
以上(いじょう): trở lên <―>以下(いか): trở xuống
一部(いちぶ): 1 phần <―>全部(ぜんぶ): tất cả
陽性(ようせい): dương tính <―>陰性(いんせい): âm tính
温暖(おんだん): ấm áp <―>寒冷(かんれい): lạnh
下車(げしゃ): xuống xe <―>乗車(じょうしゃ): lên xe
解答(かいとう): đáp án <―>質問(しつもん): câu hỏi
過去(かこ): quá khứ <―>未来(みらい): tương lai
解散(かいさん): giải tán <―>集合(しゅうごう): tập trung
解凍(かいとう): rã đông <―>冷凍(れいとう): cấp đông
外科(げか): khoa ngoại <―>内科(ないか): khoa nội
原因(げんいん): nguyên nhân <―>結果(けっか): kết quả
高温(こうおん): nhiệt độ cao <―>低温(ていおん): nhiệt độ thấp
公平(こうへい): bình đẳng <―>差別(さべつ): phân biệt
最初(さいしょ): đầu tiên <―>最後(さいご): cuối cùng
最低(さいてい): thấp nhất <―>最高(さいこう): cao nhất
最小(さいしょう): bé nhất <―>最大(さいだい): to nhất
留守(るす): vắng nhà <―>在宅(ざいたく): có nhà
子供(こども): trẻ con <―>大人(おとな): người lớn
実験(じっけん): thực nghiệm <―>観察(かんさつ): quan sát
終了(しゅうりょう): kết thúc <―>開始(かいし): bắt đầu
初期(しょき)ban đầu <―>末期(まっき): gai đoạn cuối
出港(しゅっこう)<―>入港(にゅうこう)
真夏(まなつ): giữa mùa hè<―>真冬(まふゆ): giữa màu đông
成功(せいこう): thành công <―>失敗(しっぱい): thất bại
晴天(せいてん): trời quang đãng <―>雨天(うてん): trời mưa
暖房(だんぼう): sưởi ấm <―>冷房(れいぼう): sưởi mát
直前(ちょくぜん): ngay trước khi <―>直後(ちょくご): ngay sau khi