Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật – phần 2

Hôm trước chúng ta đã đi được một nửa các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật rồi. Hôm nay, hãy cùng mình đi nốt phần còn lại nhé. Nếu bạn nào có cặp từ nào hay hãy comment xuống bên dưới bài nha.

Cặp từ trái nghĩa

洋式(ようしき) : kiểu Tây <―>和式(わしき): kiểu Nhật

洋食(ようしょく): đồ ăn Tây <―>和食(わしょく): đồ ăn Nhật

洋服(ようふく): Âu phục <―>和服(わふく): quần áo kiểu Nhật

陸上(りくじょう): trên đất liền <―>海上(かいじょう): trên biển

悪化(あっか): xấu đi <―>好転(こうてん): tốt lên

悪性(あくせい): ác tính <―>良性(りょうせい): lành tính

悪筆(あくひつ): chữ xấu <―>達筆(たっぴつ): chữ đẹp

圧勝(あっしょう): thắng áp đảo <―>完敗(かんぱい): thất bại hoàn toàn

安産(あんざん): mẹ tròn con vuông <―>難産(なんざん): sinh khó

以外(いがい): ngoài phạm vi <―>以内(いない): trong phạm vi

以前(いぜん): trước kia <―>以降(いこう): sau này

依存(いぞん): phụ thuộc <―>自立(じりつ): tự lập

一瞬(いっしゅん): chốc lát <―>永遠(えいえん): vĩnh viễn

上手(じょうず): giỏi <―>下手(へた): kém

上流(じょうりゅう): thượng lưu <―>下流(かりゅう): hạ lưu

開館(かいかん): mở cửa <―>閉館(へいかん): đóng cửa

開放(かいほう): mở cửa <―>閉鎖(へいさ): phong toả

内部(ないぶ): bên trong <―>外部(がいぶ): bên ngoài

伝統(でんとう): truyền thống <―>革新(かくしん): cải cách, đổi mới

医者(いしゃ): bác sĩ <―>患者(かんじゃ) : bệnh nhân

起立(きりつ): đứng lên <―>着席(ちゃくせき): ngồi xuống

欠席(けっせき): vắng mặt <―>出席(しゅっせき): có mặt

前進(ぜんしん): tiến lên <―>後退(こうたい): lùi lại

幸運(こううん): gặp may <―>悪運(あくうん): vận đen

肯定(こうてい): khẳng định <―>否定(ひてい): phủ định

黒字(くろじ): lãi <―>赤字(あかじ): lỗ

市内(しない): nội thành <―>市外(しがい): ngoại thành

収入(しゅうにゅう): thu nhập <―>支出(ししゅつ): chi tiêu

本店(ほんてん): trụ sở chính <―>支店(してん) : chi nhánh

私立(しりつ) : tư lập <―>公立(こうりつ): công lập

歩道(ほどう): đường đi bộ  <―>車道(しゃどう): đường xe chạy

主語(しゅご): chủ ngữ <―>述語(じゅつご): vị ngữ

新品(しんぴん): hàng mới <―>中古(ちゅうこ): hàng cũ

親切(しんせつ): thân thiện <―>冷淡(れいたん): lãnh đạm, thờ ơ

派手(はで): sặc sỡ <―>地味(じみ): giản dị

先輩(せんぱい): tiền bối <―>後輩(こうはい): hậu bối

素人(しろうと): người nghiệp dư <―>玄人(くろうと): người chuyên nghiệp

尊敬(そんけい): kính trọng <―>軽蔑(けいべつ): xem thường

登場(とうじょう): lên ( sân khấu ) <―>退場(たいじょう): rời ( sân khấu )

進化(しんか): tiến hoá <―>退化(たいか): thoái hoá

長所(ちょうしょ): sở trường <―>短所(たんしょ): sở đoản

発言(はつげん): nói, lên tiếng <―>沈黙(ちんもく): im lặng

発車(はっしゃ): khởi hành <―>停車(ていしゃ): dừng xe

都会(とかい): đô thị <―>田舎(いなか): nông thôn

到着(とうちゃく): đến nơi <―>出発(しゅっぱつ): xuất phát

年始(ねんし): đầu năm <―>年末(ねんまつ) : cuối năm

勝者(しょうしゃ): người chiến thắng <―>敗者(はいしゃ): kẻ thất bại

平凡(へいぼん): bình thường <―>非凡(ひぼん): phi phàm

表面(ひょうめん): mặt trước <―>裏面(うらめん): mặt sau

幸福(こうふく): hạnh phúc <―>不幸(ふこう): bất hạnh

満足(まんぞく): thoả mãn <―>不満(ふまん): bất mãn

必要(ひつよう): cần thiết <―>不要(ふよう): không cần

普通(ふつう): bình thường <―>特別(とくべつ): đặc biệt

部分(ぶぶん): 1 phần <―>全体(ぜんたい): tổng thể

主食(しゅしょく): bữa chính <―>副食(ふくしょく): bữa phụ

.
.
.
.