Các cặp từ tiếng Nhật trái nghĩa – phần 1

Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng có rất nhiều cặp từ trái nghĩa. Chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu xem những cặp từ đó là gì nhé.

許可(きょか): cho phép <―> 禁止(きんし): cấm

安心(あんしん): yên tâm <―>   心配(しんぱい): lo lắng

正常(せいじょう): bình thường <―>  異常(いじょう): bất thường

減少(げんしょう): giảm <―>  増加(ぞうか): tăng

敗北(はいぼく): thua <―>   勝利(しょうり): thắng

下校(げこう): tan trường <―>  登校(とうこう): đến trường

賛成(さんせい): tán thành <―>反対(はんたい): phản đối

朝日(あさひ): bình minh <―>夕日(ゆうひ): hoàng hôn

入院(にゅういん): nhập viện <―>退院(たいいん): xuất viện

下山(げざん): xuống núi <―>登山(とざん): lên núi

上昇(じょうしょう): tăng lên <―>下降(かこう): hạn xuống

安全(あんぜん): an toàn <―>危険(きけん):  nguy hiểm

入学(にゅうがく): nhập học <―>卒業(そつぎょう): tốt nghiệp

誕生(たんじょう): sinh ra <ー>死亡(しぼう): tử vong

輸入(ゆにゅう): nhập khẩu <―>輸出(ゆしゅつ): xuất khẩu

好意(こうい): ý tốt <―>悪意(あくい): ý xấu

高価(こうか): đắt <―>安価(あんか): rẻ

平日(へいじつ): ngày thường <―>休日(きゅうじつ): ngày nghỉ

自然(しぜん): tự nhiên <―>人工(じんこう): nhân tạo

平和(へいわ): hoà bình <―>戦争(せんそう): chiến tranh

以上(いじょう): trở lên <―>以下(いか): trở xuống

一部(いちぶ): 1 phần <―>全部(ぜんぶ): tất cả

陽性(ようせい): dương tính <―>陰性(いんせい): âm tính

温暖(おんだん): ấm áp <―>寒冷(かんれい): lạnh

下車(げしゃ): xuống xe <―>乗車(じょうしゃ): lên xe

解答(かいとう): đáp án <―>質問(しつもん): câu hỏi

過去(かこ): quá khứ <―>未来(みらい): tương lai

解散(かいさん): giải tán <―>集合(しゅうごう): tập trung

解凍(かいとう): rã đông <―>冷凍(れいとう): cấp đông

外科(げか): khoa ngoại <―>内科(ないか): khoa nội

原因(げんいん): nguyên nhân <―>結果(けっか): kết quả

高温(こうおん): nhiệt độ cao <―>低温(ていおん): nhiệt độ thấp

公平(こうへい): bình đẳng <―>差別(さべつ): phân biệt

最初(さいしょ): đầu tiên <―>最後(さいご): cuối cùng

最低(さいてい): thấp nhất <―>最高(さいこう): cao nhất

最小(さいしょう): bé nhất <―>最大(さいだい): to nhất

留守(るす): vắng nhà <―>在宅(ざいたく): có nhà

子供(こども): trẻ con <―>大人(おとな): người lớn

実験(じっけん): thực nghiệm <―>観察(かんさつ): quan sát

終了(しゅうりょう): kết thúc <―>開始(かいし): bắt đầu

初期(しょき)ban đầu <―>末期(まっき): gai đoạn cuối

出港(しゅっこう)<―>入港(にゅうこう)

真夏(まなつ): giữa mùa hè<―>真冬(まふゆ): giữa màu đông

成功(せいこう): thành công <―>失敗(しっぱい): thất bại

晴天(せいてん): trời quang đãng <―>雨天(うてん): trời mưa

暖房(だんぼう): sưởi ấm <―>冷房(れいぼう): sưởi mát

直前(ちょくぜん): ngay trước khi <―>直後(ちょくご): ngay sau khi

.
.
.
.